Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gái tân

Academic
Friendly

Từ "gái tân" trong tiếng Việt thường được hiểu "người con gái còn trinh" hoặc " gái chưa kinh nghiệm tình dục". Đây một từ có nghĩa khá nhạy cảm trong văn hóa xã hội Việt Nam, liên quan đến quan điểm về sự trong trắng phẩm hạnh của phụ nữ.

Định nghĩa:
  • Gái tân: một cách nói để chỉ những gái vẫn còn giữ được sự trong trắng, chưa từng quan hệ tình dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy một gái tân, rất ngại ngần khi nói về chuyện tình yêu."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội truyền thống, gái tân thường được xem biểu tượng của sự trong trắng phẩm hạnh."
Biến thể cách sử dụng:
  • Gái: Có thể chỉ chung về phụ nữ, không nhất thiết phải liên quan đến sự trong trắng.
  • Tân: Trong trường hợp này, ám chỉ đến sự mới mẻ, chưa từng trải nghiệm điều .
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • gái: Một từ chỉ chung về phụ nữ trẻ không nhấn mạnh đến sự trong trắng.
  • Trinh nữ: Từ này cũng có nghĩa tương tự với "gái tân", nhưng phần trang trọng hơn.
  • Phẩm hạnh: Liên quan đến giá trị đạo đức, thường được gắn với sự trong trắng của phụ nữ.
Chú ý:
  • "Gái tân" thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chất văn hóa, xã hội, có thể gây ra những cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào người nghe.
  • Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ cảnh.
Kết luận:

"Gái tân" một từ ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, thể hiện quan điểm về sự trong trắng giá trị của phụ nữ trong xã hội.

  1. Người con gái còn trinh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gái tân"